Từ điển Thiều Chửu
玻 - pha
① Pha lê 玻璃 ngọc pha lê, thứ thuỷ tinh lọc trong cũng gọi là pha lê.

Từ điển Trần Văn Chánh
玻 - pha
【玻璃】pha li [boli] ①Kính, thuỷ tinh, pha lê: 玻璃窗 Cửa kính; 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh; 玻璃器皿 Đồ pha lê; ② (khn) Vật trong suốt như thuỷ tinh: 玻璃雨衣 Áo mưa ni lông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玻 - pha
Xem Pha li ( lê ) 玻璃.


玻璃 - pha lê ||